Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến ra
* đtừ|- to move on out, debouch
* Từ tham khảo/words other:
-
khí tượng học
-
khí tượng học thiên thể
-
khí tượng thủy văn
-
khỉ vàng
-
khí vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến ra
* Từ tham khảo/words other:
- khí tượng học
- khí tượng học thiên thể
- khí tượng thủy văn
- khỉ vàng
- khí vật