Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến quân
* dtừ|- military march; troops on the march; the army is on the march|= tiến quân ca marching song, onward, soilders|* dtừ|- (of troops) to move to the battlefield
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi tắm biển
-
nội tâm lý
-
nơi tàn sát
-
nơi tận trong cùng
-
nội tạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến quân
* Từ tham khảo/words other:
- nơi tắm biển
- nội tâm lý
- nơi tàn sát
- nơi tận trong cùng
- nội tạng