Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh mai
- greengage, green plums
* Từ tham khảo/words other:
-
xe thùng đổ rác
-
xe tiếp tế
-
xe tơ kết tóc
-
xé toạc
-
xé toạc ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh mai
* Từ tham khảo/words other:
- xe thùng đổ rác
- xe tiếp tế
- xe tơ kết tóc
- xé toạc
- xé toạc ra