Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền phong
* adj
- avant guard, pioneer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiền phong
* ttừ|- avant; guard, pioneer
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng khó đái
-
chứng khó đọc
-
chứng khó thở nằm
-
chứng khó thở vì không khí loãng
-
chứng khó tiêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền phong
* Từ tham khảo/words other:
- chứng khó đái
- chứng khó đọc
- chứng khó thở nằm
- chứng khó thở vì không khí loãng
- chứng khó tiêu