tiện nghi | * noun - comforts, conveniences |
tiện nghi | - comfort; convenience|= những tiện nghi trong nhà home comforts|= 'nhà/khách sạn đủ tiện nghi hiện đại' 'house/hotel with all modern conveniences; house/hotel with every modern convenience; house/hotel with all mod cons' |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng lang ben
- chung lén
- chứng liệt
- chứng liệt hai chi
- chứng liệt tim