Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền lệ
- antecedent; precedent
* Từ tham khảo/words other:
-
đến nơi đến chốn
-
đến nỗi không ai dám đụng vào
-
đến nỗi mà
-
đến nơi nào
-
đèn nóng sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền lệ
* Từ tham khảo/words other:
- đến nơi đến chốn
- đến nỗi không ai dám đụng vào
- đến nỗi mà
- đến nơi nào
- đèn nóng sáng