Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến hành đàm phán
* đtừ|- to conduct/carry on/hold negotiation
* Từ tham khảo/words other:
-
kêu lọc cọc
-
kêu loẹt soẹt
-
kêu lộp cộp
-
kêu lốp đốp
-
kêu lộp độp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến hành đàm phán
* Từ tham khảo/words other:
- kêu lọc cọc
- kêu loẹt soẹt
- kêu lộp cộp
- kêu lốp đốp
- kêu lộp độp