Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiên đoán
* verb
- to predict, to foretell
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiên đoán
* đtừ|- to predict, to foretell
* Từ tham khảo/words other:
-
chủng hệ
-
chứng hẹp
-
chứng hẹp van hai lá
-
chứng ho
-
chứng hoang tưởng bộ phận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiên đoán
* Từ tham khảo/words other:
- chủng hệ
- chứng hẹp
- chứng hẹp van hai lá
- chứng ho
- chứng hoang tưởng bộ phận