Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến cử nhân tài
- to recommend talented people
* Từ tham khảo/words other:
-
tranh chấp tay đôi
-
tranh chúa giê-xu đội vòng gai
-
tranh cổ động
-
tranh công
-
tranh cử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến cử nhân tài
* Từ tham khảo/words other:
- tranh chấp tay đôi
- tranh chúa giê-xu đội vòng gai
- tranh cổ động
- tranh công
- tranh cử