Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiên chiếm
* đtừ|- to be the first occupant
* Từ tham khảo/words other:
-
một băng
-
một bầy chó săn đủ các loại
-
một bên
-
một bên thì
-
một bình chứa loại đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiên chiếm
* Từ tham khảo/words other:
- một băng
- một bầy chó săn đủ các loại
- một bên
- một bên thì
- một bình chứa loại đó