tiến bộ | * verb - to progress, to make progress * adj - progressive |
tiến bộ | - to make progress/headway; to progress; to improve|= tiến bộ nhanh chóng to make fast progress|- advance; progress; breakthrough|= thế kỷ 20 từng chứng kiến nhiều tiến bộ khoa học đáng kể the 20th century has witnessed many great scientific breakthroughs|= cản trở sự tiến bộ to stop/hinder progress|- progressive|= có quan điểm tiến bộ to have a progressive outlook |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng khoán tạm thời
- chứng khoán vô danh
- chứng khổng lồ
- chứng không tiêu
- chứng kiến