Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêm ven
- intravenous injection
* Từ tham khảo/words other:
-
nhìn toàn bộ
-
nhìn tọc mạch
-
nhìn tổng quát
-
nhìn trả lại
-
nhìn trân trân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêm ven
* Từ tham khảo/words other:
- nhìn toàn bộ
- nhìn tọc mạch
- nhìn tổng quát
- nhìn trả lại
- nhìn trân trân