Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêm tĩnh mạch
- intravenous injection
* Từ tham khảo/words other:
-
ngữ thời học
-
ngũ thường
-
ngự tiền
-
ngư tiều
-
ngư tiều canh độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêm tĩnh mạch
* Từ tham khảo/words other:
- ngữ thời học
- ngũ thường
- ngự tiền
- ngư tiều
- ngư tiều canh độc