Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêm phòng dịch
- inoculation against an epidemic
* Từ tham khảo/words other:
-
ghế dành riêng
-
ghế đặt trên lưng voi
-
ghế đẩu
-
ghế đẩy
-
ghế để chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêm phòng dịch
* Từ tham khảo/words other:
- ghế dành riêng
- ghế đặt trên lưng voi
- ghế đẩu
- ghế đẩy
- ghế để chân