Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiệc trà
* noun
- tea party
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiệc trà
- tea-party
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng giám
-
chứng giảm huyết áp
-
chứng giảm sức nhìn
-
chứng giãn tĩnh mạch
-
chứng giật cầu mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiệc trà
* Từ tham khảo/words other:
- chứng giám
- chứng giảm huyết áp
- chứng giảm sức nhìn
- chứng giãn tĩnh mạch
- chứng giật cầu mắt