Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tích trữ
* verb
- to hoard, to store up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tích trữ
* đtừ|- to hoard up, to store up, to amass|= mua tích trữ vật gì buy something as a speculation|= tích trữ tiền để dùng sau này hoard money for future
* Từ tham khảo/words other:
-
chưng dọn
-
chứng độn
-
chung đúc
-
chủng đức
-
chung đụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tích trữ
* Từ tham khảo/words other:
- chưng dọn
- chứng độn
- chung đúc
- chủng đức
- chung đụng