Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tích luỹ
- to hoard; to gather; to accumulate|* dtừ|- accumulation, storage, build-up, cumulation, amassment; * đtừ cumulate|* ngđtừ|- amass|* nđtừ|- accumulate|* thngữ|- to roll up
* Từ tham khảo/words other:
-
lộn ruột
-
lợn sề
-
lộn sòng
-
lợn sữa
-
lớn thêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tích luỹ
* Từ tham khảo/words other:
- lộn ruột
- lợn sề
- lộn sòng
- lợn sữa
- lớn thêm