Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tịch liêu
* adj
- solitary, quiet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tịch liêu
* ttừ|- solitary, quiet
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng độn
-
chung đúc
-
chủng đức
-
chung đụng
-
chúng em
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tịch liêu
* Từ tham khảo/words other:
- chứng độn
- chung đúc
- chủng đức
- chung đụng
- chúng em