Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tích điện
* ttừ|- electrically charged
* Từ tham khảo/words other:
-
công ty xe du lịch
-
công ty xuất nhập khẩu
-
công ty xuyên quốc gia
-
công ước
-
công văn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tích điện
* Từ tham khảo/words other:
- công ty xe du lịch
- công ty xuất nhập khẩu
- công ty xuyên quốc gia
- công ước
- công văn