Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tịch cốc
* đtừ|- to abstain from food|= tịch cốc tòng tiên abstain from food to become an immortal
* Từ tham khảo/words other:
-
có sét
-
cổ sinh học
-
có sinh khí
-
cổ sinh thái học
-
cổ sinh vật học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tịch cốc
* Từ tham khảo/words other:
- có sét
- cổ sinh học
- có sinh khí
- cổ sinh thái học
- cổ sinh vật học