Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỉa tách
* đtừ|- to divide, parcel out|= tỉa tách từng lời to pronounce distinctly word by word
* Từ tham khảo/words other:
-
đổi chác
-
đổi chác được
-
đội chắc thắng
-
dời chân
-
đổi chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỉa tách
* Từ tham khảo/words other:
- đổi chác
- đổi chác được
- đội chắc thắng
- dời chân
- đổi chân