Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sự kiện kéo dài
* dtừ|- marathon
* Từ tham khảo/words other:
-
khu vực đi tuần
-
khu vực địa hạt
-
khu vực đình trệ
-
khu vực đổ bộ
-
khu vực đồn trú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sự kiện kéo dài
* Từ tham khảo/words other:
- khu vực đi tuần
- khu vực địa hạt
- khu vực đình trệ
- khu vực đổ bộ
- khu vực đồn trú