Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tía nhạt
* ttừ|- pale mauve
* Từ tham khảo/words other:
-
khi mệnh lệnh được ban ra
-
khí mêtan
-
khí mỏ
-
khỉ mốc
-
khi mọi việc đều được cân nhắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tía nhạt
* Từ tham khảo/words other:
- khi mệnh lệnh được ban ra
- khí mêtan
- khí mỏ
- khỉ mốc
- khi mọi việc đều được cân nhắc