Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỉ lệ chia lợi nhuận và rủi ro
* dtừ|- ratio of profit and risk sharing
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày lễ nô-en
-
ngày lễ thánh
-
ngày lễ thánh mi-sen
-
ngày lễ toàn xá
-
ngày lễ trao giải thưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỉ lệ chia lợi nhuận và rủi ro
* Từ tham khảo/words other:
- ngày lễ nô-en
- ngày lễ thánh
- ngày lễ thánh mi-sen
- ngày lễ toàn xá
- ngày lễ trao giải thưởng