Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tí hon
* adj
- tiny
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tí hon
* ttừ|- tiny; very small|= đứa bé tí hon the baby, the child, tom thumb
* Từ tham khảo/words other:
-
chủng đậu
-
chứng đau bụng ngộ độc chì
-
chứng đau bụng quặn
-
chứng đau cơ
-
chứng đau dây thần kinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tí hon
* Từ tham khảo/words other:
- chủng đậu
- chứng đau bụng ngộ độc chì
- chứng đau bụng quặn
- chứng đau cơ
- chứng đau dây thần kinh