Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng đau bụng quặn
* dtừ|- gripe, tormina
* Từ tham khảo/words other:
-
quay về với chúa
-
quay vòng
-
quay vòng bốn vụ
-
quay vòng hạ cánh
-
quay vòng tròn theo chu kỳ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng đau bụng quặn
* Từ tham khảo/words other:
- quay về với chúa
- quay vòng
- quay vòng bốn vụ
- quay vòng hạ cánh
- quay vòng tròn theo chu kỳ