Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuyết trình
* verb
- to give a talk (on.); to lecture
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thuyết trình
- to give a lecture/talk on something; to report on something
* Từ tham khảo/words other:
-
chùm chuông
-
chùm đạn
-
chùm đạn đạo
-
chụm đầu vào nhau
-
chùm đèn điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuyết trình
* Từ tham khảo/words other:
- chùm chuông
- chùm đạn
- chùm đạn đạo
- chụm đầu vào nhau
- chùm đèn điện