Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuyết giáo
* verb
- to preach
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thuyết giáo
- to preach; to indoctrinate|* đùa cợt|- xem lên lớp 3
* Từ tham khảo/words other:
-
chum chúm
-
chúm chúm
-
chùm chuông
-
chùm đạn
-
chùm đạn đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuyết giáo
* Từ tham khảo/words other:
- chum chúm
- chúm chúm
- chùm chuông
- chùm đạn
- chùm đạn đạo