Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuyết
* noun
- theory to lecture; to give a mock
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thuyết
- ism; doctrine; theory|= thuyết đấu tranh giai cấp theory of class struggle|= thuyết tương đối theory of relativity|- to preach; to indoctrinate
* Từ tham khảo/words other:
-
chũm choẹ
-
chum chúm
-
chúm chúm
-
chùm chuông
-
chùm đạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuyết
* Từ tham khảo/words other:
- chũm choẹ
- chum chúm
- chúm chúm
- chùm chuông
- chùm đạn