Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuyền nhân
- boat people|= thuyền nhân là những người tị nạn dùng thuyền trốn khỏi quê hương để sang các nước khác boat people are refugees who fled from their native country to other countries by boat
* Từ tham khảo/words other:
-
qua loa đại khái nhưng được việc
-
qua lọc
-
quá lời
-
quả lốp
-
quá lứa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuyền nhân
* Từ tham khảo/words other:
- qua loa đại khái nhưng được việc
- qua lọc
- quá lời
- quả lốp
- quá lứa