Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuyền buồm nhẹ
* dtừ|- yacht
* Từ tham khảo/words other:
-
khu gom dân
-
khu hành chính
-
khu hệ
-
khu hoả lực
-
khu hoa-kiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuyền buồm nhẹ
* Từ tham khảo/words other:
- khu gom dân
- khu hành chính
- khu hệ
- khu hoả lực
- khu hoa-kiều