Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủy thủ thường
* thngữ|- foremast man (seaman, hand)
* Từ tham khảo/words other:
-
trù dập
-
trụ đầu cầu
-
trú đêm
-
tru di
-
trừ đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủy thủ thường
* Từ tham khảo/words other:
- trù dập
- trụ đầu cầu
- trú đêm
- tru di
- trừ đi