Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tên đặt theo tên cha
* dtừ|- patronymic
* Từ tham khảo/words other:
-
máy bay hơi
-
máy bay huấn luyện
-
máy bay không người lái
-
máy bay không người lái mang đầu đạn
-
máy bay khu trục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tên đặt theo tên cha
* Từ tham khảo/words other:
- máy bay hơi
- máy bay huấn luyện
- máy bay không người lái
- máy bay không người lái mang đầu đạn
- máy bay khu trục