Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuỷ phân
* dtừ|- hydrolysis|* ngđtừ|- hydrolyze|= thuỷ phân trong môi trường axit acid hydrolysis|= thuỷ phân thuận nghịch reversible hydrolysis
* Từ tham khảo/words other:
-
kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời
-
kiều lộ
-
kiều mạch
-
kiểu mẫu
-
kiểu may
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuỷ phân
* Từ tham khảo/words other:
- kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời
- kiều lộ
- kiều mạch
- kiểu mẫu
- kiểu may