Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuỷ môi hoa
- hydrophilous flower
* Từ tham khảo/words other:
-
óng ánh nhiều màu
-
óng ánh như bạc
-
ông ấy
-
ông bà
-
ông ba bị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuỷ môi hoa
* Từ tham khảo/words other:
- óng ánh nhiều màu
- óng ánh như bạc
- ông ấy
- ông bà
- ông ba bị