Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuỷ hợp
- (hóa học) to hydrate|* ngđtừ|- hydrate
* Từ tham khảo/words other:
-
lâu nay
-
lâu ngày
-
lau người bằng bọt biển
-
lau nhau
-
làu nhàu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuỷ hợp
* Từ tham khảo/words other:
- lâu nay
- lâu ngày
- lau người bằng bọt biển
- lau nhau
- làu nhàu