Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cỏ mần trầu
- Goose grass
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cỏ mần trầu
* dtừ|- goose grass; dog's tail
* Từ tham khảo/words other:
-
bào khum
-
bao kiếm
-
bảo kiếm
-
bao kính
-
bao la
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cỏ mần trầu
* Từ tham khảo/words other:
- bào khum
- bao kiếm
- bảo kiếm
- bao kính
- bao la