Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuỷ bộ
- both on land and in water; amphibious
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể cải tạo
-
không thể cải tạo được
-
không thể cải tổ
-
không thể cảm thấy
-
không thể cảm thấy được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuỷ bộ
* Từ tham khảo/words other:
- không thể cải tạo
- không thể cải tạo được
- không thể cải tổ
- không thể cảm thấy
- không thể cảm thấy được