Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thút thít
* adv
- sniffingly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thút thít
* phó từ sniffingly; to whimper, whine, snivel|= kẻ hay thút thít whimperer, sniveller
* Từ tham khảo/words other:
-
chửi thề
-
chửi tới tấp
-
chửi tục
-
chui vào cũi
-
chùi vội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thút thít
* Từ tham khảo/words other:
- chửi thề
- chửi tới tấp
- chửi tục
- chui vào cũi
- chùi vội