thụt lùi | * verb - to go backward ; to recoil to regress |
thụt lùi | * đtừ|- to lag behind; to go backward; to recoil; to regress, go back, fall back; to draw, back, reyteat, recede; to back out, recoil, shrink, set-back|= thụt lùi về mặt nghiên cứu khoa học lag behind in the field of scientific research |
* Từ tham khảo/words other:
- chửi tục
- chui vào cũi
- chùi vội
- chửi vu vơ
- chửi vuốt mặt không kịp