Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thướt tha
* ttừ|- graceful, slender|= bên cầu tơ liễu bóng chiều thướt tha (kiều) a twilit rusthed threads of silk
* Từ tham khảo/words other:
-
làm cho đa cảm
-
làm chỗ dựa cho
-
làm cho gần đúng với
-
làm cho gắn với
-
làm cho giống nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thướt tha
* Từ tham khảo/words other:
- làm cho đa cảm
- làm chỗ dựa cho
- làm cho gần đúng với
- làm cho gắn với
- làm cho giống nhau