Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thường trực
* adj
- on duty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thường trực
- xem túc trực|- permanent; standing|= đội thường trực cứu hoả fire picket|= uỷ viên thường trực permanent member|- desk; reception|= anh có thư ở thường trực there is a message for you at the reception
* Từ tham khảo/words other:
-
chùng chình
-
chung cho
-
chung cho cả nam lẫn nữ
-
chung cho xã hội
-
chung chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thường trực
* Từ tham khảo/words other:
- chùng chình
- chung cho
- chung cho cả nam lẫn nữ
- chung cho xã hội
- chung chung