Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thương truật
* dtừ|- (medicinal plant) atractylis ovata
* Từ tham khảo/words other:
-
tầng may
-
tầng mây
-
tầng mây thấp
-
tầng một
-
tăng một cách giả tạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thương truật
* Từ tham khảo/words other:
- tầng may
- tầng mây
- tầng mây thấp
- tầng một
- tăng một cách giả tạo