Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thương tiếc
* đtừ|- to regret, mourn over
* Từ tham khảo/words other:
-
thoa dầu
-
thoa dầu nhớt
-
thoá dịch
-
thoá duyến
-
thoả hiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thương tiếc
* Từ tham khảo/words other:
- thoa dầu
- thoa dầu nhớt
- thoá dịch
- thoá duyến
- thoả hiệp