Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
núm
* verb
- to seize; to glab
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
núm
* dtừ|- cũng như nuốm|- catch/lay hold (of) seize (on); glab; knob; press-button|= núm cửa door-handle; door-knob|- handful|= một núm gạo a handful of rice
* Từ tham khảo/words other:
-
chất thuận từ
-
chất thuỷ phân
-
chất thủy tinh
-
chất tiêm
-
chất tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
núm
* Từ tham khảo/words other:
- chất thuận từ
- chất thuỷ phân
- chất thủy tinh
- chất tiêm
- chất tiết