Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất thủy tinh
* dtừ|- vitrescence
* Từ tham khảo/words other:
-
huy hiệu cấp tước ga-tơ
-
huy hiệu học vị
-
huy hiệu tượng trưng quyền hành
-
huy hoắc
-
hủy hoại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất thủy tinh
* Từ tham khảo/words other:
- huy hiệu cấp tước ga-tơ
- huy hiệu học vị
- huy hiệu tượng trưng quyền hành
- huy hoắc
- hủy hoại