Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thượng thổ hạ tả
* thngữ|- vomit (ing) and diarrhoea at the same time
* Từ tham khảo/words other:
-
có bỏ gia vị
-
có bộ mặt đáng chém
-
có bộ mặt lạnh như tiền
-
có bộ mặt phớt tỉnh
-
có bộ máy tiêu hóa tốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thượng thổ hạ tả
* Từ tham khảo/words other:
- có bỏ gia vị
- có bộ mặt đáng chém
- có bộ mặt lạnh như tiền
- có bộ mặt phớt tỉnh
- có bộ máy tiêu hóa tốt