thương tật | - injury; disability; disablement|= mức độ thương tật degree of disablement|= người lao động bị thương tật đến nỗi không làm việc được có thể được hưởng trợ cấp thương tật hàng tháng a worker who becomes so disabled that he or she is unable to work may be eligible to receive a monthly disability allowance |
* Từ tham khảo/words other:
- xuất ngân vô hạn kỳ
- xuất ngoại
- xuất ngũ
- xuất ngục
- xuất nhập cảng