Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thượng sĩ
* noun
- sergeant major
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thượng sĩ
- master sergeant; staff sergeant; sergeant-major
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng cứ
-
chứng cứ sống
-
chung cục
-
chung cuộc
-
chứng cuồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thượng sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- chứng cứ
- chứng cứ sống
- chung cục
- chung cuộc
- chứng cuồng