Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chung cuộc
-Final; end
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chung cuộc
- end; conclusion|= chung cuộc tốt đẹp là coi như mọi sự đều tốt đẹp all's well that ends well|- final|= tỉ số chung cuộc là bao nhiêu? what's the final score?
* Từ tham khảo/words other:
-
bành tô
-
bánh tôm
-
bánh trái
-
bảnh trai
-
bánh trái cây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chung cuộc
* Từ tham khảo/words other:
- bành tô
- bánh tôm
- bánh trái
- bảnh trai
- bánh trái cây